Phiên âm : cān tiān.
Hán Việt : tham thiên.
Thuần Việt : chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất(树木等)高耸在天空中sōngbǎi cāntiān.tùng bách ngút trời